--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ insurance underwriter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
department of history
:
Khoa Sử học
+
convergent thinking
:
vấn đề được giải quyết nhờ tư duy hội tụ.
+
phụ tùng
:
spare parts ; accessories
+
correspondence course
:
lớp học sử dụng sách, bài tập... gửi qua bưu điện; lớp học hàm thụ
+
correspondence school
:
trường học hàm thụ